重型汽车专业术语---中越对照
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
重型汽车专业术语:
离合器 bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số万向节 trục các đăng; 球头khớp câu横拉杆đòn kéo dọc 转向节 bộkhống chế(sốvòng quay) 排气尾管ống xảkhói;đoạn ống thải (sau giảm thanh) 滑动轴承 ôtrượt 气泵瓦bạc biên bơm hơi 止推片căn dơ dọc 一轴(变速箱四挡头) trục A cơ
变速箱副轴trục thứ cấp 飞轮vành gài to (vành bánh đà)
各种相关的轴承bi rọ các loại 变速箱盖附带变速杆nắp hộp số cả càng
喷油嘴 kim phun 柱塞(喷油嘴里面)pít tông long giơ液(高)压油管ti ô cao áp
连杆tay biên 盘角齿vành chậu 1 quảdứa 1 trung gian tán sẵn 差速器vỏvi sai 牙的齿轮bánh răng cấu răng差速器总成ruột vi sai com lê前轮鼓may ơ trước 前轮刹车鼓tăng bua trước 刹车(磨檫)片má phanh
离合器(磨檫)片lá côn 传动轴吊耳bi quang treo com lê气泵bơm hơi ,xe bom
传动轴吊耳(橡胶部分)cao su quang treo xe đầu kéo 拖头
机油滤清器密封圈(垫)bộgioăng lọc li tâm+lọc nhớt
混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng)
xe tải trọng/xe bieng(khiêng) tự do 自卸载货车mãlực/công suất 马力,功率
săm lốp dựphòng 备用胎 ca bin 车外壳片(驾驶室?) bánh xe 车轮thùng xe 车厢 khung xe 车架 máy chuyển hướng 转向机
cầu sau 后桥dầu máy 发动机油dầu cầu 底盘油
单车零件的名称
lốp=外胎xăm=内胎đũa=辐线 vành tay cầm=把手vành xe =铁轮圈
khung xe =车架 chuông =铃phanh trước=前刹 phanh sau=后刹 xích=链条
bi=滚珠 trục=轴承găc đèo pu=货架工具búa=锤子 cà lê=板手
tô vít=螺丝批
机油泵或柴油泵bơm dầu 方向盘助力 bơm trợ lực tay lái 手泵bơm tay
气门芯bi van 螺栓垫片bu lông tắc kê sau 前钢板插销ắc nhíp trước
电源调节器tiết chế liều
综合电源开关công tắc tổng hợp
1. đường đón tiễn 接送通道
2. cọc nối đầu 接头柱
3. cọc nối cuối 接尾柱
4. cọc tiếp đầu 续头柱
5. cọc tiếp cuối TC 续尾柱
6. dốc xung đột 双向坡道(V型坡道)
7. xà thông tin 交通指示牌
1. ống buy
2. tẩy ba via 打磨角面
3. má thượng 上侧面
4. má hạ下侧面
5. thành đầu giàn 平摊面
6. bản nút dàn chủ主架塞
7. dầm thép dàn kín 封闭架钢梁8. dầm thép dàn hở开式架钢梁
1.hơi kẹp thép 汽缸(四配套)
2. hơi séc măng côn kẹp thép活塞环
3.hơi séc măng 活塞环
4. Biên balie 大,小瓦(连杆瓦和曲轴瓦)
5.bạc biên bơm hơi气泵瓦
6.Căn dơ dọc 止推片
7.séc măng (I)加大(I)的活塞环
8. bánh dày (I) 加大(I)的齿轮
9.bánh lai bơm hơi răng
10.trục A cơ一轴(变速箱四挡头)
11.trục thứcấp 变速箱副轴
12.vành gài to (vành bánh đà) 飞轮
13.đồng hốc Đồng tốc (变速箱同步器)
14.Bi rọ các loại 各种相关的轴承
15. nắp hộp số cả càng 变速箱盖附带变速杆
16.kim phun 喷油嘴
17.Pít tông long giơ柱塞(喷油咀里面)
18.Ti ô cao áp 液(高)压油管
19. tay biên连杆20.bơm trợ lực tay lái 方向助力泵
21.bơm tay手泵
22.Bi may ơ trước (trong) 前轮鼓内(内)轴承
23.bu lông tắc kê sau罗杆垫片
24.ắc nhíp trước 前钢板插销
25.đề ma rơ动机
万向节 khớp các đăng;khớp vạn năng
球头 khớp câu
横拉杆đòn kéo dọc
转向节 bộ khống chế (số vòng quay)
雨刮 cần gạt nước
排气尾管ống xảkhói;đoạn ống thải (sau giảm thanh)
滑动轴承 ôtrượt
cốt thép, 钢筋
thép dầm 钢架
thép khung 铁框
thép chọ cột 铁柱
dầm khung水泥樑柱(內包钢筋)
mặt bằng xà gồ, 铁皮屋的钢架
sơđồ tính dầm 设计尺寸图(有表示梁与梁之间的距离)
thép sàn lớp trên tầng mái 超出屋顶部份的刚筋
thu hồi mái 水泥墙
loa siêu trầm 超重低音喇叭
loa kiểm tra 监听音箱
đèn chiếu dưới 底光灯
bộ khuyếch đại công suất 功放(机)
cưa băng碟舱
máy tính chuyên dụng điều khiển hệ hình ( lắp đặt trong tủ rack )视频系统控制专用电脑(安装在机柜里)
混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng)
xe tải trọng/xe bieng(khiêng) tự do 自卸载货车
方向盘助力bơm trợ lực tay lái
电源调节器tiết chế liều
1. đường đón tiễn 接送通道
2. cọc nối đầu 接头柱
3. cọc nối cuối 接尾柱
4. cọc tiếp
đầu 续头柱 5. cọc tiếp cuối TC 续尾柱
6. 双向坡道(V型坡道)
7. xà thông tin 交通指示牌
hơi kẹp thép 汽缸(四配套)
Pít tông long giơ柱塞(喷油咀里面)
đề ma rơ 动机
thu hồi mái 水泥墙
cưa băng碟舱