越汉实用越南语

合集下载

汉越词对照

汉越词对照

汉越词对照《汉越词对照指南》在语言的奇妙世界里,汉越词对照就像是打开两扇文化大门的钥匙。

汉越词呢,就是越南语中从古汉语借用来的词汇。

这就好比是远房亲戚之间互相分享宝贝一样,中国的汉语词汇跑到越南语里扎了根。

你要是走进越南语的词汇海洋,就会发现这些汉越词就像一朵朵独特的浪花。

比如说“国家”这个词,在越南语里是“quốc gia”,这和汉语的发音和意义都有着千丝万缕的联系。

你看,“quốc”对应着“国”,“gia”对应着“家”,就像两个失散多年的小伙伴又重新手拉手站在了一起。

对于学习越南语的中国人来说,汉越词对照那可真是个大福利。

就像在一片陌生的森林里突然发现了熟悉的小路一样。

想象一下,你原本对着一长串越南语单词愁眉苦脸,结果突然发现里面好多词和汉语长得特别像,那种感觉就像是在异国他乡碰到了老乡。

像“文化”这个词,越南语是“văn hóa”,是不是一眼就能看出和汉语的关联?这就好比你在学习骑自行车的时候,突然发现旁边有个小把手可以扶一下,心里一下子就踏实多了。

再说说越南人学习汉语,汉越词对照也像是一座便捷的桥梁。

我有个越南朋友,他在学习汉语的时候就特别兴奋地跟我说,很多汉语词他一看就大概能猜出意思。

他说看到“图书馆”这三个字的时候,就想到了越南语里的“thư viện”,虽然不完全一样,但是那种熟悉感让他觉得汉语也没有那么难。

这就像你在玩拼图的时候,发现有几块拼图的形状你特别熟悉,拼起来就更容易了。

不过,汉越词对照也不是完全一对一那么简单。

有时候就像调皮的孩子在玩捉迷藏。

有些汉越词在语义上会有一些小变化。

就像“丈夫”这个词,在越南语里“chồng”除了有丈夫的意思,还有些其他的用法和含义,和汉语里的不完全相同。

这就需要我们更加细心地去分辨,就像在花丛中找不同颜色的花朵一样,要仔细观察花瓣和花蕊的区别。

在日常生活中,汉越词对照也有很多有趣的体现。

我去越南旅游的时候,在当地的市场看到一些商品标签上写着汉越词。

越南语交际用语

越南语交际用语

越南語交際用語早飯Buổi sáng,anh Thành thường hay ăn gì ?早上,阿成經常吃些什麼?Thường hay ăn phở bò.經常吃牛肉粉。

Tôi thích ăn bánh bao nhân thịt hơn.我更喜歡吃餃子。

Ăn bánh mì và uống cà phê cũng hay đấy.吃麵包喝咖啡也很好。

Tôi thích cà phê.我喜歡咖啡。

Ấy, ăn bánh chưng buổi sáng cũng chắc bụng lắm đấy!嗯,上午吃粽子也很飽了。

Hà Nội có món bún ốcất ngon.河內有螺螄粉,很好吃。

Có người lại thích ăn chất ngọt trong buổi sáng.有人很喜歡在早上吃甜品。

Nếu có thêm sữa đậu nành thì càng tuyệt.如果有豆漿更好。

Tôi thích sữa tươi .我喜歡鮮奶。

Theo các nhà khoa học thì uống sữa vào buổi tối có lợi cho sức khoẻhơn.科學表明晚上喝牛奶更健康。

Tôi cũng biết vậy,nhưng thành thói quen rồi,chưa sửa được.我知道這樣,但是習慣可,改不了。

家庭Chào cô.您好。

常用越南语999句及发音 (1)

常用越南语999句及发音 (1)

Xin ch a o您好Ch a o anh哥哥你好Ch a o ông 先生您好Ch a o ch i姊姊妳好Ch a o cô小姐妳好Ch a o em 妹妹 ,弟弟你好Anh kh o e không ? 你好嗎?Kh o e , c a mơn 好、謝謝Vân thường 還好Không kho e lắm 不是很好T a m biêt再見H e n gặp l a i再會ăn cơm 吃飯phở , m i, b u n河粉 , 麵 , 米粉uôn g nước 喝水c à-phê , trà , nươơc tr ái cây 咖啡 , 茶 , 果汁môơt一hai二ba三bôơn四năa m五s áu六b aơy七t ám八ch ín九mươơi 十mươơi lăa m 十五hai mươi 二十hai mươi môơt 二十一trăm 百ng àn 千mươơi ng àn 十千ôơng 元C ái n ày bao nhiêu tiêơn ? 這個多少錢 ?C ái n ày gi á 299 đôơng 這個價錢299元Mơơc qu á很貴R eơ qu á好便宜喔C uơng t aơm 還好Bơơt môơt ch út đươơc không ?降價一點可以嗎?Không đươơc đâu 不行啊 / 不可以啊Bơơt anh 10 đôơng 降價10 元T ính r eơ anh 10 đôơng 便宜你10元C ám ơn 謝謝Không có chi 不謝Đơơng kh ách s áo 不客氣Xin lôơi 對不起Không sao đâu 沒關係Không sao 沒事表達需求muôơn : 想要Tôi muôơn ăn m ì我想吃麵Tôi muôơn uôơng nươơc 我想喝水Tôi muôơn đi nh à vêơ sinh 我想上廁所L àm ơn cho tôi môơt tô phơơ麻煩給我一碗河粉L àm ơn cho tôi mươơn cây dù麻煩給我借(借我)雨傘L àm ơn cho tôi hoơi ,nh à vêơ sinh ơơđâu ?麻煩、請問,廁所在哪裡 ? ơơđơơng kia 在那邊Anh ăn cơm chưa ? 你吃飯了沒有 ?a n rôơi 吃了chưa 還沒有Anh th ích ăn g ì ? 你喜歡吃什麼 ?Tôi thích ăn phơơ b ò我喜歡吃牛肉河粉人稱代名詞Tôi 我Anh / ông 你/您cô / chiơ / b à妳/姐姐/您em 她/他anh âơy (aơnh)/ ông âơy(ôơng)他cô âơy (côơ)/ ch iơâơy(ch iơ)/ b àâơy 她em âơy 他/她n ó牠(它)/他giơơi thiêơu 介紹anh âơy l àgi áo viên他是教員ch iơâơy l àsinh viên她是大學生em âơy l àh oơc sin h 她是學生l à是sơơ hơơu 所有形態m eơc uơa tôi 我的媽媽vơơc uơa tôi 我的太太ch iơc uơa tôi 我的姊姊b aơnc uơa tôi我的朋友Câu tính tơơ形容句子C ái n ày dđeơp lơơm!這個很漂亮C ái n ày kh óqu á!這個很難C ái n ày qu á xâơu!這個太醜C ái n ày râơt dêơ!這個很容易Tơơ giơơi thiêơu 自我介紹Tôi đãkêơt hôn rôơi . 我已經結婚了Tôi vâơn c òn đôơc thân .我仍單身Tôi đã c ób aơn g ái . 我已有女友.Tôi ơơã c ó b aơn trai rôơi .我已有男友了Giơơi thiêơu 介紹Vơơ c uơa tôi đeơp lơơm 我的太太很漂亮Ch iơ c uơa tôi khó lơơm 我的姊姊很挑剔(脾氣不好)M eơ c uơa tôi dêơ lơơm 我媽媽很忠厚(脾氣很好)ng ày th áng 日期Hôm kia前天Hôm qua昨天Hôm nay今天Ng ày mai 明天Ng ày môơt 後天Hôm qua là ng ày 9 . 今天是9 號Hôm nay là ng ày 10 . 今天是10號Th ì qu á khơơ過去式Hôm qua , anh (cô)đã l àm g ì ? 昨天你(妳)(已經)做什麼 ?Tôi đãơơ nh à . 我(已經)在家 .Tôi đã kêơt hôn 2 năm rôơi . 我已經結婚兩年了 .Tôi ăn cơm rôơi . 我吃飯了 .Th ì tiêơp diêơn 正在進行式Anh (cô)đd ang l àm g ì ? 你(妳)正在做什麼 ?Tôi d ang aăn cơm . 我正在吃飯 .Tôi đd ang đd i chơơ . 我正去市場(指買菜)Tôi d ang h oơc tiêơng Viêơt . 我正在學越南語 .Th ì tương lai 未來式Ng ày mai , anh (cô)s eơđd i đâu ?明天你(妳)將去那裡 ?Tôi seơđd i Viêơt nam . 我將去越南 .Tôi seơ dđi Đd ài bơơc chơi . 我將去台北玩 .Tôi seơkêơt hôn . 我將結婚 .Thơơi gian 時間Bây giơơ l àmâơy giơơ ? 現在是幾點 ?Bây giơơ l à 8 giơơs áng . 現在是早上8點。

越汉实用越南语

越汉实用越南语

实用越南语第一课问候1.Chàoanh!你好!2.Anhcókh?ekh?ng?你身体好吗?3.Anh?i?auth??你去哪?4.T?i?inhàhát,cònanh?我去剧院,你呢?5.?inhé,chàonhé.走啦,再见。

6.?ich?à?上街啊?7.T?mbi?t(Huy)!再见!8.H?ng?panhngàymai.明天见。

9.R?thanh?nh???cg?p?ng.真高兴见到您。

10.Trên???ngcóthu?nl?ich??路上顺利吗?场景会话A.Chàoanh,anhcókho?kh?ng?你好,你身体好吗?C?m?nch?,t?iv?nkho?,cònch??谢谢你,我一直很好,你呢?C?m?n,t?ic?ngkho?.谢谢,我也很好。

T?mbi?tch?.再见。

T?mbi?tanh.再见。

B.Emchàoanh?!您好!Chàoem!你好!Anh?i?auth??您去哪儿??inhàhát,cònem?去剧院,你呢?Emv?nhà?.我回家。

?inhé,chàonhé.走了,再见吧。

生词:chào你好,再见(敬辞)anh兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng与có连成có…kh?ng结构……吗kho?健康,身体好?i去,往?au哪里th?语气词,无意义t?i我nhàhát剧院nhé语气词,无意义ch?市场,集市t?mbi?t再见(暂别)h?n约定g?p会面,见面ngàymai明天hanh?nh荣幸,高兴r?t很???c能够,可以?ng先生cam?n谢谢v?n一直c?ng也ch?姐,你(女性)em弟,妹v?回,返,归nhà家句型练习:1.Cháuchàoc?(?ng,bà,c?,chú)?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh(ch?,?ng)cókh?ekh?ng?你身体好吗?3.T?i(v?n)bìnhth??ng.我(一直)很好。

越南语生活常用语

越南语生活常用语

(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了t hôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép工人công nhân职员;干部viên chức 总tổng面积diện tìch平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy mîc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn了解tëm hiểu详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông số kỹ thuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thưký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đî全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhën生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trì天气thời tiết可能cî lẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngưdân打渔đánh cá风giî变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổ bộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nîi度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhën 看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc 受chịu外海ngoài khơi 湾vịnh天气thời tiết 可能cî lẽ天气好trời tốt 雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngưdân打渔đánh cá风giî变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổ bộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nîi度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhën看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc受chịu外海ngoài khơi湾vịnhBa gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô 背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bà chủ女主人bà con 乡亲们bà cố曾祖母bàđỡ接生婆bà mối 媒婆bà ngoại 外婆bà nhạc 岳母bà nội 奶奶bả毒饵,诱惑bả vai 肩膀bá chủ霸主bá vương 霸王bá quyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tënh 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khîa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổ chức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phìm 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë红包Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë红包Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lì清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã 清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay líng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vë代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng gîc 垂直Thẳng tình 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势许多MM在减肥的过程中困难重重,用尽方法却瘦不下来,其实只有在数不清的技巧,推敲中找到属于跟适合自己的最佳方式,才能在健康的瘦身道路上走下去,下面一些瘦身的小技巧,一定可以帮到你!1、慢慢吃我们都曾在美味佳肴面前狼吞虎咽。

越南常用语100句

越南常用语100句

越南常用语 100 句越南语,也称为京语,是越南的官方语言。

为了帮助大家更好地学习越南语,本文整理了 100 句常用的越南语短语和句子,供大家学习和参考。

下面是本店铺为大家精心编写的3篇《越南常用语 100 句》,供大家借鉴与参考,希望对大家有所帮助。

《越南常用语 100 句》篇11. Cm n (Cam on) - 你好2. Cm tht (Cam that) - 好的3. u tranh (Du tranh) - 打电话4. Em (Em) - 妈妈5. Anh (Anh) - 我6. Chic xe (Chic xe) - 汽车7. Nhà hàng (Nhà hàng) - 餐馆8. Phòng khách sn (Phòng khách sn) - 酒店房间9. C em (C em) - 姐姐10. Ngha vic (Ngha vic) - 什么意思11. Ti yêu anh (Ti yêu anh) - 我爱你12. Cu bé (Cu bé) - 哥哥13. ng (ng) - 先生14. Bn (Bn) - 你/您15. Na (Na) - 女孩16. Chào em (Chào em) - 见到你很高兴17. n c c (n c c) - 吃饭了吗?18. Ti ang yêu em (Ti ang yêu em) - 我正在爱着你19. Bit c (Bit c) - 知道吗?《越南常用语 100 句》篇2以下是越南常用语 100 句:1. incho.您好。

2. Xinli.对不起。

3. Cmn.谢谢。

4. Tmbit.再见。

5. Hngpli.下次见。

6. Anhckhekhng?你好吗?7. Tikhe.我很好。

越南语口语

越南语口语

越南语口语《问候》1Chào chị.你好!Chào anh.你好!Đã lâu không gặp chị,dạo này chị khoẻkhông?好久不见面了。

你近来身体好吗?Cảm ơn anh,dạo này tôi khá hơn trước,còn anh?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?Tôi vẫn bình thường.Nghe nói mẹ chị bị mệt,bây giờbác đã đỡ chưa?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?Mẹtôi bị cảm nặng,nhưng hôm nay đã đõ rồi.我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。

Nhờ chị chuyển lời thăm hỏi của tôi và chúc bác chóng bình phục.请你代我向她问好,祝她早日康复。

Cảm ơn anh.谢谢你。

Bác trai bên chị dạo này thếnào?你爸爸最近还好吗?Bốtôi thích hoạt động,sức khoẻcòn khá,còn hai bác bên anh vãn khoẻ chứ? 我爸爸喜欢运动,身体还好。

那你父母亲身体还好吧?Bố mẹtôi cũng thích hoạt động,lại ăn được ngủđược,nên sức khoẻ cũng khá.我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。

(越、汉)实用越南语

(越、汉)实用越南语

第一课问候常用语句:1.Chào anh! 你好!2.Anh có kh?e kh?ng? 你身体好吗?3.Anh ?i ?au th?? 你去哪?4.T?i ?i nhà hát,còn anh? 我去剧院,你呢?5. ?i nhé,chào nhé. 走啦,再见。

6. ?i ch? à? 上街啊?7.T?m bi?t (Huy)! 再见!8.H?n g?p anh ngày mai. 明天见。

9.R?t han h?nh ???c g?p ?ng. 真高兴见到您。

10.Trên ???ng có thu?n l?i ch?? 路上顺利吗?场景会话A.Chào anh,anh có kh?e kh?ng? 你好,你身体好吗?C?m ?n ch?,t?i v?n kh?e,còn ch?? 谢谢你,我一直很好,你呢?C?m ?n,t?i c?ng kh?e. 谢谢,我也很好。

T?m bi?t ch?. 再见。

T?m bi?t anh. 再见。

B.Em chào anh ?! 您好!Chào em! 你好!Anh ?i ?au th?? 您去哪儿??i nhà hát,còn em? 去剧院,你呢?Em v? nhà ?. 我回家。

?i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。

生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng 与có连成có…kh?ng结构……吗kh?e 健康,身体好?i 去,往?au 哪里th? 语气词,无意义t?i 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch? 市场,集市t?m bi?t 再见(暂别)h?n 约定g?p 会面,见面ngày mai 明天han h?nh 荣幸,高兴r?t 很???c 能够,可以?ng 先生c?m ?n 谢谢v?n 一直c?ng 也ch? 姐,你(女性)em 弟,妹v? 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c? (?ng, bà, c?,chú) ?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch?, ?ng) có kh?e kh?ng?你身体好吗?3.T?i (v?n) bình th??ng.我(一直)很好。

  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。

6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。

t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。

ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。

Tm bit ch. 再见。

Tm bit anh. 再见。

B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。

i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。

生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。

句型:主语+谓语(形容词+补语)例如:Ti (vn)khe. 我身体一直很好1、这种句型的否定式是在形容词前加上否定副词khng。

例如:Ti khng khe. 我身体不好。

2、这种句型的疑问式是在có…khng之间加形容词。

例如:ng có khe khng您身体好吗第二课介绍常用语句:ên anh là gì(Anh tên là gì)你叫什么名字ng cho bit quy danh 请问您怎么称呼ên ti là Ly Huy. 我叫李辉。

có phi là Nguyn Th Liên khng 你是阮氏莲吗gii thiu vi c, ay là H,bn than ti.阿德,请让我介绍一下,这是阿虎,我的好朋友。

t gii thiu,ti là Nguyn Vn c.自我介绍一下,我叫阮文德。

m nay anh bao nhiêu tui 你今年多大了m nay ti 25 tui. 我今年25岁。

19. ay (kia) là cái gì这(那)是什么20. ay (kia) là b áo dài. 这(那)是一套越南旗袍。

场景会话A.Chào ch! 你好!Chào anh!你好!Ti là Ly Huy,là ngi Trung Quc. Xin hi,ch tên là gì我叫李辉,是中国人,请问你叫什么名字Tha anh,tên ti là Nguyn Th Liên. Anh n Vit Nam bao gi我叫阮氏莲,你什么时候来越南的Tun tr có phi là ngi hng dn du lch khng上个星期,你是导游吗Vang,sao anh bit th 对,你怎么知道的Vì hm n ti thy ch ang gii thiu tình hình v Qung trng Ba ình cho các khách du lch.因为那天我看见你正在向游客介绍巴亭广场的情况。

B.ay là khu tp th,gm có 15 ngi nhà.这是住宅小区,总共15幢楼房。

Khu nhàca các anh p quá nh! 你们的住宅区真漂亮。

Vang,ay thuc ngoi ,nên nhiu cay ci, khng khí cng trong sch. 对,这里是郊区,所以树木多,空气也新鲜。

生词:tên 名字là是(判断词)gì什么xin 请,请求cho 让,允许bit 知道,了解quy danh 贵姓名大名Ly Huy 李辉Nguyn Th Liên 阮氏莲gii thiu 介绍c 阿德H 阿虎vi 和,跟bn 朋友bn than 好朋友t 自己Nguyn Vn c 阮文德nm nay 今年bao nhiêu 多少tui 岁,年龄ay 这(个)kia 那(个)cái (量词)个、件、条……b (量词)套、部áo dài 越南旗袍ngi 人Trung Quc 中国hi 问,询问tha 敬语(后加人称代词)n 来,到Vit Nam 越南bao gi 什么时候tun 周、星期trc 前、前面hng dn 引导、带领du lch 旅游vang 是、好、对(表示肯定)sao 怎么vì因为hm n 那天,某一天thy 看见ang 正在tình hình 情况v 关于Qung Trng Ba ình 巴亭广场các 各(位)khách 客人khu 区、区域tp th 集体gm 包括có有ngi 座、幢nhà房子、楼房居住ca …的(表所属)p 美丽、漂亮quá太、特别thuc 属于ngoi 郊区、城外nhiu 多、很多cay ci 树木khng khí空气trong sch 新鲜、清洁句型练习:1.ng tên là gì(先生)您叫什么名字Anh tên là gì你叫什么名字Bác tên là gì(伯父)、(伯母)您叫什么名字Ngi y tên là gì那个人叫什么名字2.Xin t gii thiu, ti là Nguyn Vn Huy.请让我自我介绍一下,我是阮文辉。

Xin t gii thiu, ti là bn ca H.请让我自我介绍一下,我是阿虎的朋友。

Xin t gii thiu, ti là ngi hng dn du lch.请让我自我介绍一下,我是导游。

句型:主语+谓语(là+名词)例如:Ti là Ly Huy. 我叫李辉。

Ch là ngi Vit Nam.你是越南人。

ay là phòng ca H.这是阿虎的房间。

1、这种句型的否定式在là的前面加khng phi(不是)例如:Ti khng phi là ngi Vit Nam. 我不是越南人。

ay khng phi là phòng ca Liên. 这不是阿莲的房间。

2、这种句型的疑问式之一是用“…cóphi là…khng”结构提问(主语+ có phi+ là+名词+khng )例如Anh có phi là ngi Trung Quc khng你是中国人吗Kia có phi là b áo dài ca ch Liên khng那是阿莲的旗袍吗3、在回答这样的疑问句时,如作肯定回答,就在肯定句前加Vng或phi,或只回答Vng或phi ; 如作否定回答,就在否定句前加khng, 或只回答一声khng。

例如:Vang,ti là Huy. 对,我是阿辉。

Phi. 对。

Khng,ti khng phi là Huy. 不,我不是阿辉。

Khng. 不是。

第三课拜访常用语句:c hn thi gian gp. 请约个时间见面。

y 谁呀,ti là Huy ay . 我是阿辉呀。

i anh xi nc. 请喝水。

,xin bác. 好,谢谢伯伯(伯母)。

ng là ai, hoá ra là Huy. 以为是谁呢,原来是阿辉呀。

ào i,vào nhà i. 快,快进屋。

mình, bn c làm xong vic i. 哎,别管我了,你先把事儿忙完。

ng gì C-ca nhé喝什么可乐o này th nào 最近怎么样场景会话A.Ai y 谁呀D,cháu là Huy ay . 我是小辉呀。

Mi cháu vào ngi chi. 快进来坐。

Vang ,cháu cm n bác. 好,谢谢伯伯。

Mi cháu ung nc! 请喝水。

D,xin bác. 好,谢谢您(伯伯)Th nào,do này có kho khng 怎么样,近来身体好吗D,cháu cm n bác,cháu vn bình th bác có kho khng谢谢您,我一直很好,伯伯身体也好吧Vn th,có iu là my hm nay hay au rng.老样子,只是这几天老牙疼。

相关文档
最新文档