越南语考试试题
大学越南语考试题目及答案

大学越南语考试题目及答案一、选择题(每题2分,共20分)1. 越南语属于哪个语系?A. 汉藏语系B. 印欧语系C. 南岛语系D. 阿尔泰语系答案:C2. 越南语的官方名称是什么?A. 越南语B. 越南官话C. 越南普通话D. 安南语答案:C3. 越南语中“Chào bạn”的意思是?A. 再见B. 你好C. 谢谢D. 对不起答案:B4. 下列哪个词不是越南语?A. “Anh”(哥哥)B. “Em”(妹妹)C. “Oni”(奶奶)D. “Chị”(姐姐)答案:C5. 越南的首都是哪个城市?A. 胡志明市B. 河内C. 岘港D. 海防答案:B6. 越南语中“Tôi là sinh viên”的意思是?A. 我是学生B. 我是老师C. 我是医生D. 我是工程师答案:A7. 越南的货币单位是什么?A. 越南盾B. 美元C. 欧元D. 日元答案:A8. 越南语中“Cảm ơn bạn”的意思是?A. 你好B. 再见C. 谢谢D. 对不起答案:C9. 越南语的书写系统使用的是哪种字母?A. 拉丁字母B. 汉字C. 西里尔字母D. 阿拉伯字母答案:A10. 下列哪个节日不是越南的传统节日?A. 中秋节B. 清明节C. 越南新年(Tết)D. 中和节答案:B二、填空题(每题2分,共20分)11. 越南语中“Tôi không hiểu”的意思是“________”。
答案:我不理解12. 越南语的问候语“Xin chào”相当于英语中的“________”。
答案:Hello13. 越南的国花是________。
答案:莲花14. 越南语中“Sách”的意思是“________”。
答案:书15. 越南语中“Tôi không biết”的意思是“________”。
答案:我不知道16. 越南语中“Bữa tối”指的是“________”。
越南中文考试题及答案解析

越南中文考试题及答案解析一、选择题(每题2分,共20分)1. 越南首都是哪个城市?A. 河内B. 胡志明市C. 岘港D. 芽庄答案:A解析:越南的首都是河内,位于红河三角洲西北部,是越南的政治、文化和教育中心。
2. 越南的官方语言是什么?A. 英语B. 法语C. 越南语D. 汉语答案:C解析:越南的官方语言是越南语,它是一种属于南亚语系的独立语言,也是越南的国语。
3. 越南最大的城市是哪个?A. 河内B. 胡志明市C. 岘港D. 海防答案:B解析:胡志明市是越南最大的城市,也是越南的经济中心,原名西贡,1976年改名为胡志明市。
4. 越南的货币单位是什么?A. 越南盾B. 美元C. 欧元D. 日元答案:A解析:越南的货币单位是越南盾,国际货币代码为VND。
5. 越南的国花是什么?A. 荷花B. 玫瑰C. 菊花D. 兰花答案:A解析:越南的国花是荷花,象征着纯洁和高雅。
6. 越南的国土面积是多少?A. 30万平方公里B. 40万平方公里C. 50万平方公里D. 60万平方公里答案:C解析:越南的国土面积约为33万平方公里,位于东南亚的中南半岛东部。
7. 越南与中国的陆地边界线有多长?A. 1000公里B. 1200公里C. 1400公里D. 1600公里答案:C解析:越南与中国的陆地边界线长约1400公里,两国之间有着悠久的交往历史。
8. 越南的主要宗教信仰是什么?A. 佛教B. 基督教C. 伊斯兰教D. 印度教答案:A解析:越南的主要宗教信仰是佛教,佛教在越南有着悠久的历史和深厚的影响。
9. 越南的独立日是哪一天?A. 9月2日B. 10月1日C. 11月11日D. 12月25日答案:A解析:越南的独立日是9月2日,这一天标志着越南从法国殖民统治下获得独立。
10. 越南的人口数量大约是多少?A. 8000万B. 9000万C. 1亿D. 1.2亿答案:B解析:越南的人口数量约为9000万,是东南亚人口数量较多的国家之一。
越南中文考试题及答案大全

越南中文考试题及答案大全一、选择题1. 下列哪个选项不是中文的四个声调?A. 阴平B. 阳平C. 去声D. 入声答案:D2. “你好”在中文中表示什么?A. 再见B. 谢谢C. 你好D. 对不起答案:C3. 中文中的“书”字,通常指什么?A. 笔B. 纸C. 书籍D. 信答案:C二、填空题4. 中文的书写系统是_______。
答案:汉字5. 中文中的“一二三四五六七八九十”是_______。
答案:数字6. 中文中的“春夏秋冬”代表_______。
答案:四季三、翻译题7. 请将下列中文句子翻译成越南语:“我喜欢学习中文。
”答案:Tôi thích học tiếng Trung.8. 请将下列越南语句子翻译成中文:“Bạn có thểgiúp tôi với bài tập này không?”答案:你可以帮我做这个练习吗?四、阅读理解题9. 阅读以下段落,回答问题:“小明是一个热爱学习的孩子。
他每天都会花很多时间阅读书籍,学习新知识。
”问题:小明是一个怎样的人?答案:小明是一个热爱学习的孩子。
10. 小明每天都会做什么?答案:小明每天都会花很多时间阅读书籍,学习新知识。
五、写作题11. 请写一篇短文,描述你最喜欢的季节和原因。
答案:[此处考生需自行撰写答案]六、听力题12. 听录音,回答问题:录音内容:[此处为录音内容,考生需根据录音内容作答]问题:录音中提到了哪些活动?答案:[此处考生需根据录音内容作答]七、口语题13. 请用中文描述你的家乡。
答案:[此处考生需用中文口头作答]八、综合应用题14. 假设你是一名导游,请用中文向游客介绍越南的著名景点。
答案:[此处考生需用中文口头或书面作答]九、附加题15. 请列举出中文中常用的礼貌用语。
答案:[此处考生需列举出中文中常用的礼貌用语]。
越南中文试题

越南中文试题一、选择题1. 请问“你好”在中文中的意思是:A. Xin chàoB. Good morningC. Bonjour2. 下列哪个字是中文的汉字?A. 漢字B. アルファベットC. 히라가나3. 下列哪个词是中文的词语?A. Bạn có khỏe không?B. Bon appétitC. 안녕하세요?4. 下列哪个字是“爱”的汉字拼音?A. àiB. bùC. xiè5. 下列哪个字是中文的数字?A. ศศศศศB. нольC. 零二、翻译题请将以下越南语句子翻译为中文:1. Xin chào, bạn khỏe không?2. Tôi không会说中文。
3. 老师,请您帮我解决这个问题。
4. Quạt ởđâu?5. Có thể给我一杯水吗?三、填空题请根据提供的汉字和越南语拼音完成下列句子:1. 我的家 __ 我的爸爸、妈妈和姐姐。
2. 星期天,我们一起去 __ 。
3. 你喜欢吃越南 __ 吗?4. 今天的天气很 __ ,我们去公园玩吧!5. 这是我的 __ ,请你们品尝。
四、问答题请回答以下问题:1. 请简单介绍一下中文在越南的流行程度。
2. 学习中文有什么好处?3. 学习中文需要掌握哪些基本技能?4. 你认为学习中文对未来有什么帮助?5. 在越南旅行,掌握一些中文基础会有什么便利之处?五、写作题请用中文写一篇关于越南文化的短文,包括以下内容:- 越南的地理位置- 越南的传统食物- 越南的传统节日- 越南的传统服饰- 你对越南文化的看法六、作文题请用中文写一篇关于你最喜欢的越南名胜的作文,包括以下内容:- 地点与简单介绍- 你参观该地点的经历与感受- 你为什么喜欢这个地方- 你推荐这个地方给他人的原因注意:以上题目仅供参考,具体问题可根据需要进行修改和调整。
越南专升本试题及答案

越南专升本试题及答案
1. 选择题
- 1.1 越南的首都是哪里?
A. 河内
B. 胡志明市
C. 岘港
D. 顺化
答案:A
- 1.2 越南的官方语言是什么?
A. 英语
B. 法语
C. 越南语
D. 汉语
答案:C
2. 填空题
- 2.1 越南位于东南亚地区,其北部与中国的____省接壤。
答案:广西
- 2.2 越南的货币单位是____。
5. 翻译题
- 5.1 将以下越南语翻译为中文:
- "Chào bạn!" 你好!
- "Xin chào!" 你好!
- 5.2 将以下中文翻译为越南语:
- "欢迎来到越南。" "Chào mừng đến với Việt Nam."
- "祝你旅途愉快。" "Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ."
答案:越南盾
3. 越南位于东南亚的中南半岛东部,东临南海,北接中国广西和云南,西邻老挝和柬埔寨。
- 3.2 列举越南的三个主要城市。
答案: 河内、胡志明市、岘港。
4. 论述题
- 4.1 论述越南的经济发展情况。
答案: 越南近年来经济发展迅速,主要依靠制造业和农业。越南政府积极推动经济改革,吸引外资,发展出口导向型产业,同时加强基础设施建设,提高人民生活水平。
云南大学初级越语期末试卷A

云南大学2008至2009年上学期《初级越语》期末考试(闭卷)试卷A满分100分考试时间:120分钟任课教师:张绍菊学院:__________专业:__________学号:__________姓名:__________一、基础知识填空(1×10=10分)1、越南在历史上曾长期借用汉字。
现代越语从汉语中借用了大量的词汇,这些词叫做,组成这些词的单字叫。
2、声调是音节的高低升降,具有区别词意的作用。
越语共有个声调,分别是声(又叫)、声、声、声、声和声。
二、用所给类词填入下列各句空白处(2×5=10分)(con qu¶ h¹t c¸i bøc)1.Hai lª nµy rÊt to.2.T«i rÊt thÝch ¨n dÎ.3.Chç Êy cã mét bß.4.Kia lµ ghÕ cña ai ®Êy?5.§©y lµ th- cña anh Minh.三、根据拼写规则将下列拼写有误的单词改正过来(1×10=10分)1. gi×2. c¸i gÕ3. nge4. trç nµy5. d¸o s-6. hua ®µo7. c¸i d× 8. Chµo trÞ! 9. tró ý 10. k©y lan四、选择适当的问句完成下列对话(1.5×10=15分)1. _ ?_ §©y lµ thÇy Thanh.A. §©y lµ g× ®Êy?B. §©y lµ ai ®Êy?C. §ã lµ ai ®Êy?2._ ?_ C©y ®ã gäi lµ c©y ®µo.A.C©y ®ã gäi lµ g× ®Êy?B. §ã c©y gäi lµ g× ®Êy?C. C©y ®ã lµ g× ®Êy?3._ ?_ Kia lµ kh¨n tay cña chÞ Thu.A.§©y lµ kh¨n tay cña ai ®Êy?B. Kia lµ kh¨n tay cña ai ®Êy?C. §ã lµ kh¨n tay cña g× ®Êy?4._ ?_ §ã lµ y t¸ Thu.A. §©y lµ ai ®Êy?B. §ã lµ ai ®Êy?C. §ã lµ g× ®Êy?5._ ?_ ChÞ Thu ë nhµ thÇy Lý.A.ChÞ ë ®©u ®Êy?B. ChÞ Thu ë g× ®Êy?C. ChÞ Thu ë ®©u ®Êy?6._ ?_ T«i ¨n qu¶ ®ao.A.Anh cã ¨n kh«ng?B. Anh ¨n g× ®Êy?C. Anh ¨n nµo ®Êy?7._ ?_ §ã lµ c¸i kÐo.A.§©y lµ c¸i g× ®Êy?B. §ã lµ c¸i g× ®Êy?C. §ã lµ ai ®Êy?8._ ?_ T«i ®i tµu ho¶.A. ChÞ ®i ®©u ®Êy?B. ChÞ ®i g× ®Êy?C. ChÞ ®i xe g× ®Êy?9._ ?_ T«i rÊt khoÎ.A.ChÞ cã khoÎ kh«ng?B. T«i cã khoÎ kh«ng?C. C¸c chÞ cã khoÎ kh«ng?10._ ?_ V©ng, quª t«i ë C«n Minh.A. Quª chÞ ë C«n Minh, cã ph¶i kh«ng?B. Quª chÞ ë ®©u?C. Quª chÞ lµ g×?五、选择你认为最正确的一句译文。
越南语基础考试题目及答案
越南语基础考试题目及答案一、选择题(每题2分,共20分)1. 越南语中“你好”怎么说?A. Xin chàoB. Chào bạnC. Tạm biệtD. Cảm ơn答案:A2. 下列哪个词不是越南语中的数字?A. MộtB. HaiC. BaD. Cuatro答案:D3. 越南语中“吃饭”的正确表达是?A. Ăn cơmB. Ăn trưaC. Ăn tốiD. Ăn sáng答案:A4. 越南语中“我爱你”怎么说?A. Anh yêu emB. Em yêu anhC. Tôi yêu bạnD. Tôi không yêu bạn答案:C5. 越南语中“再见”的正确表达是?A. Tạm biệtB. ChàoC. Xin chàoD. Cảm ơn答案:A6. 越南语中“谢谢”怎么说?A. Cảm ơnB. Xin lỗiC. Tạm biệtD. Chào答案:A7. 越南语中“你叫什么名字?”的正确问法是?A. Tên bạn là gì?B. Bạn tên gì?C. Tên bạn tên gì?D. Tên gì của bạn?答案:A8. 越南语中“今天天气很好”怎么说?A. Hôm nay trời đẹpB. Hôm nay trời lạnhC. Hôm nay trời mưaD. Hôm nay trời nắng答案:A9. 越南语中“我喜欢音乐”的正确表达是?A. Tôi thích âm nhạ cB. Tôi không thích âm nhạ cC. Tôi ghét âm nhạ cD. Tôi yêu âm nhạ c答案:A10. 越南语中“你来自哪里?”的正确问法是?A. Bạn đến từđâu?B. Bạn đến từđâu đấy?C. Bạn đến từđâu vậy?D. Bạn đến từđâu không?答案:A二、填空题(每题2分,共20分)1. 越南语中“书”的单词是______。
824基础越南语A
广西民族大学2010年硕士研究生入学考试初试自命题科目试题(试卷代号:A卷)科目代码:824科目名称:基础越南语适用学科专业:亚非语言文学研究方向:越南语言文学考生须知1.答案必须写在答题纸上,写在试题上无效。
2.答题时一律使用蓝、黑色墨水笔作答,用其它笔答题不给分。
3.交卷时,请配合监考人员验收,并请监考人员在准考证相应位置签字(作为考生交卷的凭证)。
否则,产生的一切后果由考生自负。
I.Giải thích và đặt câu với những từsau đây. (25 điểm)đều đặn, xứng đáng, dần dần, gợi, hứa hẹnII.Viết lại những câu sau theo yêu cầu của từng câu dưới đây. (20 điểm)1.Chị thích mua chiếc xe đạp này hoặc chiếc kia? (chữa lại câu này chođúng)2.Anh ấy đã tặng tôi nhiều vật kỷ niệm. Tôi giữ chúng rất cẩn thận.(chuyển câu này thành câu có cấu trúc ―gì…đều‖)3.Ông ấy nói to vì quá giận. (mở rộng câu này sử dụng ―mỗi lúc một‖ )4.Năm nay em của bạn tham gia kỳthi vào đại học. Sau đó bạn nhậnđược thư nhà báo tin rằng đề thi rất khó và sốlượng học sinh được tuyển vào cũng rất hạn chế. Bạn nghĩ thế nào? (sử dụng ―liệu…có…không‖đểnói lên suy nghĩ của bạn)5._____ quan trọng nhất chúng ta phải lưu ý là không được chủ quan.(Điền một từ thích hợp vào ô trống)6.Cây đào bố Minh trồng hai năm trước đã bắt đầu ra hoa. (gạch châncác thành phần phụlàm định ngữ trong câu)7.Ở chịấy có cái gì đó… (hoàn chỉnh câu nay)8.Chị thích loại kem dưỡng da nào? (Dùng từ―cũng‖ để trả lời câu này)9.Các anh chị của Hùng học giỏi. Hùng học kém. (dùng ―lại‖để nối haicâu này thành một câu)10.Sương mù dày đặc. Máy bay không thể hạcánh được. (Dùng cấutrúc ―…đến nỗi…‖ để liên kết hai câu trên thành một câu)III. Nói ra ngụ ý của câu tục ngữsau đây bằng tiếng Việt. (5 điểm) Lời nói không mất tiền mua,Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.IV. Dịch những câu sau ra tiếng Việt. (40 điểm)1.广西还将依托国际大通道,大力发展现代物流业,努力把广西建成中国—东盟自由贸易区的物流中心。
重大版《基础越南语2》期末考试参考答案
期末考试参考答案一、单词互译(每题 0.5 分, 共 20 分)1.thịt mỡ2. giao thừa3. trang trọng4. cá chép5. ăn Tết6. người trưởng thành7. Tết Nguyên đán (Tết ta, Tết âm lịch)8. ngày lễ9. nhấm nháp 10. thang máy 11. hóa đơn 12. số (vận mệnh) 13. nước mắt 14. thiệt thòi 15. nằm viện 16. quét dọn 17. bưởi 18. siêu thị 19. pháo hoa 20. phong bì21. 马戏场22. 农历十五23. 言谈24. 氛围25. 斑马26. 果树27. 提28. 枕头29. 去年30. 劳累31. 大吼32. 挤奶33. 儿子34. 挡路35. 电影院36. 幽默37. 敏捷38. 中医39. 缄默40. 喜糖二、写反义词题(每题0.5分,共10分)1.già2. chủ3. thích4. sớm5. giảm giá6. trong7. đen8. vui9. gầy 10. dày11. trên 12. ra 13. chăm 14. quên 15. nhanh16. nhiều 17. yên tâm 18. gần 19. ngồi 20. dễ chịu三、数字题(用越南文字写出下列数字或词组)。
(每题 1 分, 共 10 分)1.Hai mươi mốt phần trăm2.Lớp 7 B (lớp bảy B)3.Một con đường4.Gấp hai lần5.Sáu giờ rưỡi chiều6.Phòng bảy một không tầng mười lăm7.Đúng một giờ trưa thứ tư8.Ngày mười lăm tháng sáu năm hai nghìn không trăm mười bốn9.Một trăm linh (lẻ) tám quả táo10.Hai củ cà rốt四、填空题(分别用lúc khác,trước khi,việc, mọi, bằng, mỗi, mang, hàng, sự, bơi, những填空)。
越南语专八考试试题
越南语专八考试试题摘要:I.引言- 介绍越南语专八考试的背景和重要性II.考试内容概述- 听力理解- 阅读理解- 语言知识- 翻译- 写作III.各部分考试内容详细介绍- 听力理解:考察学生对越南语语音、语调、速度和语言表达的掌握程度- 阅读理解:测试学生对越南语文章的理解和分析能力- 语言知识:涵盖词汇、语法、修辞等方面,检验学生的语言基本功- 翻译:要求学生将越南语翻译成中文或英文,以及将中文或英文翻译成越南语- 写作:考察学生的越南语表达能力、逻辑思维能力和创新能力IV.考试形式与评分标准- 考试形式:纸质考试或在线考试- 评分标准:根据各项考试内容的要求,按照一定的评分细则进行评分V.备考策略- 提高听说读写的基本功- 熟悉考试要求和格式- 大量练习模拟试题- 参加培训课程或寻求指导VI.结论- 总结越南语专八考试的重要性及备考方法正文:越南语专八考试是针对越南语专业的学生进行的,旨在检验学生对越南语的掌握程度以及运用能力。
越南语专八考试试题分为五个部分:听力理解、阅读理解、语言知识、翻译和写作。
听力理解部分主要考察学生对越南语语音、语调、速度和语言表达的掌握程度。
这部分试题通常包括对话、短文和听力填空等题型。
学生需要在听懂的基础上,将所听内容准确地记录下来。
阅读理解部分测试学生对越南语文章的理解和分析能力。
阅读材料通常选自越南语报刊、杂志和书籍等,内容涉及政治、经济、文化、科技等方面。
学生需要根据所给问题,在文章中寻找相关信息并进行分析、判断。
语言知识部分涵盖词汇、语法、修辞等方面,检验学生的语言基本功。
这部分试题可能包括词汇选择、改错、句型转换等题型。
学生需要熟练掌握越南语的语法规则和常用表达方式,以提高答题速度和准确率。
翻译部分要求学生将越南语翻译成中文或英文,以及将中文或英文翻译成越南语。
这一部分考察学生的语言转换能力以及对词汇、语法、文化差异的掌握程度。
学生在翻译时需要确保表达通顺、准确,并遵循翻译的基本原则。
- 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
- 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
- 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。
A. vớiB.bịC. đượcD. và
16 Bây giờ mấy ….. rồi ?
A nămB giờC ngày D tháng
17 Đồng hồ mình bị chết , mình phải ….. lại giờ .
A ngày một B ngày càng C càng ngày càngD A&B&C
37 Các bạn còn thắc mắc gì ____ vấn đề này không ?
A đểB vềC vào D ngay
38Mời các em ____ sách trang 99
A thế B nào C vàoD giở
A. ạ, không ạC. Ừ, vâng ạ
B. Dạ , không ạD. phải, không ạ
13. Hôm nay em ……. điểm kém.
A. đượcB.bịC. giúp đỡD. không
14. Hôm nay em ……. 100 điểm.
A. đượcB.bịC. họcD. đấy
A: Xin lỗi, chị Nguyệtnăm nay bao nhiêu tuổi?
B: Dạ, mười chín ạ. Còn chị?
A: Tôi hơn Nguyệt một tuổi, năm nay hai mươi rồi đấy.
Nguyệt làngười nước nàonhỉ?
B. …..cũng ….. đều …..D. ….. đều ….. cùng …..
9. Quê em ở đâu ? Quê em ở …..
A. Quảng Tây Quế LâmC. Quế Lâm Quảng Tây
B. Quảng Tây VânNamD. VânNamQuảng Tây
6 sau khi /,/ chị ấy / tại/ đại học/công ty/ làm việc / đó/ tốt nghiệp/.
Sau khi tốt nghiệp đại học, chị ấy làm việc tại công ty đó.
7 tôi / chút / về / phải / việc /nhà / có /ngay /.
7. Cho tôi gửi ….. bố mẹ anh nhé !
A. lời hỏi thămB. xin hỏiC. tạm biệtD. cảm ơn
专业班级
09国5
命题教师
范春沧
教研室主任
签字
系主管领导签字
卷别
21十点整是
A10 giờ đúngBĐúng 10 giờC10 đúng giờDGiờ đúng 10ECả A&B
B: Dạ,em là ngườiViệtNam.
A: Emđến từmiềnNamhay miền Bắc?
B: Em đến từHà Nội, thủ đô nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa ViệtNam.
四,将下列句子重新排列成一段会话
1 Em chào thầy, chào cô ạ!
A làm B điềuC lấyD A&B
18 Cậu đi thư viện ….. bao lâu ?
A mấtB có C phải D B&C
19 ……. được tin của bố, cô ấy về nhà ngay.
A chuẩn bịB bịC đượcD nhận
20 Anh ấy đến ViệtNam….. máy bay .
10. Tôi xin ….. giới thiệu.
A. có thểB. tựC. làm quenD. từ
11. Nếu chị Thu … thì thường xuyên đến chơi nhé .
A. hân hạnhB. kiểm traC. rỗiD. giúp đỡ
12. Em là sinh viên học viện Hồ Tương Tư , phải không ?
39Học phát âm bạn phải chú ý phân biệt âm “ch” ____ “ tr ” .
A vớiB ở C bị D A&B
40Mời các em đặt một câu ____ từ “kháu khỉnh”
A vớiB và C vào D A&B
41Con đã làm xong bài chưa?____ bố , con làm xong bài rồi ạ.
6 Em là người nước ngoài, phải không?
7 Chào em!
8 Chào em!
9 Dạ, em sang học tiếng Trung.
10 Dạ, vâng ạ. Em là người ViệtNam.
11 Em sang Trung Quốc để làm gì?
1我向你们介绍一下,这是我的朋友阿月
2阿南的家乡是北京,中国的首都
Tôi có chút việc phải về nhà ngay.
三,填空
A:chàochị.
B: Chào chị. Xin hỏi,tên chị là gì?
A: Dạ, tên tôi là Phương. Thế còn chị, tên chị là gì?
B:tôi tên làNguyệt.
46Hôm nay lớp ta đấu ____ lớp tiếng pháp đấy
A vớiB về C vào D và
47Các chị ấy đang ____ cầu lông
A chơi B đánh C hátD A&B
学号
姓名
专业班级
二、将用下列词语重新排列成有意义的句子
1 đi /thăm quan /chúng tôi /ngày mai/ được /.
27Hôm qua chị bị sốt nhưng bây giờ đã ….. sốt rồi.
A được B bị C dướiD hạ
28Quyển sách này rấthay
A好B常常C还是D或者
29Mình rấthayđi thư viện
A好B常常C还是D或者
30Bạn thích uống tràhaycà phê ?
12 Xin cho phép em giới thiệu với hai thầy cô, đây là Nguyệt,bạn em. Này, em Nguyệt, đây là thầy
Dương, và đây là cô Lan.
1-7-12-4-8-6 -10 -11-9-2-5-3
五把下列句子翻译成越南语
24Sáng bố không đi làm ….. ?
A thế B ngay C ừD à
25A:Con tặng bố món quà này
B:Bố …..
A cảm ơn B xơi C xinD A&C
26Chú cậu đã ….. gia đình chưa?
A làm B lấyC lậpD chuẩn bị
考生注意:
1.学号、姓名、专业班级等应填写准确。
2.考试作弊者,责令停考,成绩作废。
广西民族大学相思湖学院课程考试试卷
测验3
8. Chị Lan học tiếng Việt , tôi ….. học tiếng Việt , hai chị em ….. học tiếng Việt .
A. ….. đều ….. cũng …..C. ….. cùng ….. chứ …..
A ngồiB điC bằngD A & C
课程名称:越南语口语I
考核时长:120分
考核方式:闭卷任课教师:
学号
题号
一
二
三
四
五
六
总分
评卷人
得分
姓名
一、选择正确的答案
1 Em chào thầy …..!
A. ừB. ạC. dạD. ơi
2. Bạn tên là gì? Tên ….. là Minh.
Ngày mai chúng tôi được đi thăm quan
2 giám đốc /đến/ gặp/ các chị/ tôi/ của / để /.
Tôi đến để gặp giám đốc của các chị
3 thuận lợi /công việc/ ngày càng /.
A好B常常C还是D或者
311 Khu vực Hà Nội hôm nay trời nắng và rất nóng , nhiệt độ ___ 32 ___ 39 độ.
A … là … và …C … là … đến …
B … từ … đến …D … từ … và …
32 Hôm nay không làm , ___ ngày mai làm cũng được
A. mìnhB. cậuC. tôiD. bạnE. A & C
3. Dạo này cô có ….. không ?
A. thế nàoB. khẻoC. nghỉ hưuD. khỏe
4 “Thế ta cùng đi Quảng Châu chơiđi” .
A.去B.吧C.走D. A & B