越南语交际用语 参观博物馆
越南语情景会话

越南语情景会话《生活会话》之《日常招呼》1、Chào buổi sáng 早安。
2、Xin chào / Chào 你好。
3、Chào buổi tối 晚上好。
4、Chúc ngủ ngon 晚安。
5、Anh khoẻ không 你好吗?6、Tôi rất khoẻ , còn anh 我很好,你呢?7、Vẫn khoẻ还可以8、Hẹn gặp ngày mai 明天见9、Hôm khác gặp 改天见10、Hẹn gặp lại 后会有期11、Chúc chuyến đi vui vẻ祝你旅途愉快12、Chúc anh có khoảng thời gian vui vẻ祝你有个美好的时光13、Tạm biệt 再见14、Bye bye 拜拜《生活会话》之《感谢和道歉》1、Cám ơn谢谢。
2、Rất cám ơn anh很谢谢你。
3、Đừng khách sáo 不客气。
4、Xin lỗi 对不起。
5、Xin lỗi 抱歉。
6、Xin lỗi tôi tới trễ rồi 抱歉,我来迟了。
7、Không sao 没关系的。
8、Không phải cảm ơn 不用谢。
9、Không sao 不要紧的。
10、Đừng để ý别介意。
11、Xin vô cùng cảm ơn 真是感谢。
12、Cám ơn về món quà của anh 谢谢你的礼物。
13、Cám ơn sự quan tâm của anh 感谢您的关照。
14、Cám ơn sự thân tình của anh 谢谢您的亲切。
越南语生活常用词汇

生活常用词汇白水煮luộc冰buốt冰箱tủ lạnh冰箱除臭剂thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh 玻璃杯cốc不粘锅chảo chống dính餐巾khăn ăn餐巾纸giấy ăn餐具bộđồăn叉cái nĩa茶杯tách,chén茶匙thìa茶碟khay đựng ấm chén茶壶ấm trà炒xào抽油烟机quạt hút gió稠giòn蛋白质chất protein刀dao电磁炉bếp từ电饭锅nồi cơm điện电力高压锅nồi áp suất điện电炉bếp điện淀粉chất bột炖hầm炖锅nồi hầm高压锅nồi áp suất隔水蒸chưng cách thủy锅铲xẻng cơm锅盖nắp xoong烘sấy红烧kho胡萝卜素cảrôtin加热hâm煎rán椒盐muối ớt绞肉机máy xay thịt咖啡壶bình pha cà phê开罐器cái mở nắp hộp开瓶器cái mở nút chai烤quay烤面包机lò nướng bánh mì苦đắng筷子đũa辣cay老già lửa凉拌nộm漏斗cái phễu滤斗phễu lọc铝锅nồi nhôm麻辣cay và tê这个cái này条;支cây笔bút那么thế也cũng那;那个;那边đó个;件;台chiếc衣服áo房子;楼房nhà图书馆thư viện彩门cổng chào那;那边;那个kia汽车ô-tô球bóng请;请求xin摩托车xe máy介绍giới thiệu朋友bạn向;对với哪国人người nước nào中国Trung Quốc韩国Hàn Quốc英国;英国的Anh允许cho phép好友;密友bạn thân先生;男子ông在哪儿工作làm ởđâu总经理giám đốc让;以便để昨晚tôi qua久;长lâu才mới休息nghỉ宾馆khách sạn东方phương Đông将;将要sẽ自己tự多谢cám ơn nhiều年năm这;今nay那边đằng kia没关系;不用谢không cógì相见gặp nhau想;认为nghĩ公司công ty多少bao nhiêu现在bây giờ岁;岁数tuổi想起来nhớ相信tin了rồi高兴vui vẻ能;得到được又;再lại也许;可能cólẽ当然tất nhiên饭cơm一起;共同cùng业务员;工作人员chuyên viên 最近;近来dạo này对đúng健康;好khỏe谢谢cảm ơn还;仍vẫn想muốn认识làm quen刚刚vừa转来;调来chuyển有什么需要có gì cần尽管cứ问hỏi男人đàn ông在ở我们chúng mình好;好心tử tế真的;太thật谁叫;谁说ai bảo自己;我;我们mình姐妹chị em知道biết麻烦làm phiền一会儿một chút说nói借机;趁机nhân thể自己mình副phó科;处phòng行政hành chính如果nếu需要cần帮助giúp就thì夫人;女士bà医药;药品dược phẩm有có事情việc运;转运chuyển(一批)货lô hàng件;箱kiện……吗?有……吗?做……吗?có…không? 下午chiều派;派遣cho接;迎接đón旅途đi đường累;辛苦mệt提xách帮;帮助;帮忙hộ行李箱;旅行箱va-li机场;飞机场sân bay中心;市区;城里trung tâm公里cây số大概;大约khoảng城市thành phố民;民众dân超过;多于hơn百万triệu漂亮đẹp đẽ街道đường xá宽;宽敞rộng又;并且và干净sạch投入;投放bỏ钱;货币tiền建设xây dựng基础设施cư sở hạ tầng三个之一một trong ba宾馆;酒店;旅社khách sạn最nhất洗澡tắm洗rửa一下một tí半nửa后;之后sau吃晚饭ăn tối到;到;来到đến晚上tối代表đại diện昨天hôm qua什么时候bao giờ睡ngủ香;好吃ngon安排sắp xếp周到chu đáo太;很;非常quá现在bây giờ简单介绍giới thiệu qua 成立;建立thành lập 与;在;进vào工人công nhân职员;干部viên chức总tổng面积diện tích平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy móc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông số kỹ thuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thư ký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đó全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhìn生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trí天气thời tiết可能có lẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngư dân打渔đánh cá风gió变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nói度độ东南đông nam 降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhìn 看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc 受chịu外海ngoài khơi 湾vịnhĂn trộm偷窃Ăn hớt 揩油Ăn mòn 腐蚀Ăn chơi 吃喝玩乐Ăn tiêu 开支Ăn tiệc 赴宴Ăn uống 饮食Ăn xin 乞讨Ăn sáng 吃早餐Ăn thể发誓Ăn gian 欺骗Ăn chắc 必胜An bài 安排An bang 安邦An cư lạc nghiệp 安居乐业An khang 安康An nghỉ安息An nhàn 安逸An ninh 安宁An phận 安分An táng 安葬An tâm 安心An thần 安神Ba gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bà chủ女主人bà con 乡亲们bà cố曾祖母bàđỡ接生婆bà mối 媒婆bà ngoại 外婆bà nhạc 岳母bà nội 奶奶bả毒饵,诱惑bả vai 肩膀bá chủ霸主bá vương 霸王bá quyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tình 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khóa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổ chức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phím 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh mì面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lì xì红包Quốc ca 国歌Quốc kỳ国旗Quốc huy 国徽Quốc dân 国民Quốc phòng 国防Quốc hội 国会Quốc gia 国家Quốc phục 国服Quốc vương 国王Quốc thư国书Quốc tế国际Quy cách 规格Quy định 规定Quy hàng 归降Quy kết 归结Quy nạp 归纳Quy trình 规程Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lí清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay lòng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vì代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng góc 垂直Thẳng tính 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势(越南语学习网)。
越汉实用越南语

实用越南语第一课问候1.Chàoanh!你好!2.Anhcókh?ekh?ng?你身体好吗?3.Anh?i?auth??你去哪?4.T?i?inhàhát,cònanh?我去剧院,你呢?5.?inhé,chàonhé.走啦,再见。
6.?ich?à?上街啊?7.T?mbi?t(Huy)!再见!8.H?ng?panhngàymai.明天见。
9.R?thanh?nh???cg?p?ng.真高兴见到您。
10.Trên???ngcóthu?nl?ich??路上顺利吗?场景会话A.Chàoanh,anhcókho?kh?ng?你好,你身体好吗?C?m?nch?,t?iv?nkho?,cònch??谢谢你,我一直很好,你呢?C?m?n,t?ic?ngkho?.谢谢,我也很好。
T?mbi?tch?.再见。
T?mbi?tanh.再见。
B.Emchàoanh?!您好!Chàoem!你好!Anh?i?auth??您去哪儿??inhàhát,cònem?去剧院,你呢?Emv?nhà?.我回家。
?inhé,chàonhé.走了,再见吧。
生词:chào你好,再见(敬辞)anh兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng与có连成có…kh?ng结构……吗kho?健康,身体好?i去,往?au哪里th?语气词,无意义t?i我nhàhát剧院nhé语气词,无意义ch?市场,集市t?mbi?t再见(暂别)h?n约定g?p会面,见面ngàymai明天hanh?nh荣幸,高兴r?t很???c能够,可以?ng先生cam?n谢谢v?n一直c?ng也ch?姐,你(女性)em弟,妹v?回,返,归nhà家句型练习:1.Cháuchàoc?(?ng,bà,c?,chú)?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh(ch?,?ng)cókh?ekh?ng?你身体好吗?3.T?i(v?n)bìnhth??ng.我(一直)很好。
越汉实用越南语

第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。
6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。
t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。
ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。
Tm bit ch. 再见。
Tm bit anh. 再见。
B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。
i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。
越南语生活常用语

(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了t hôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút ……吗?cî…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đî都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đënh同志đồng chì保持;维护giữ gën得;能够được不错;较好khá什么gë不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe 怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thë好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép工人công nhân职员;干部viên chức 总tổng面积diện tìch平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy mîc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn了解tëm hiểu详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông số kỹ thuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thưký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đî全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhën生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trì天气thời tiết可能cî lẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngưdân打渔đánh cá风giî变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổ bộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nîi度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhën 看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc 受chịu外海ngoài khơi 湾vịnh天气thời tiết 可能cî lẽ天气好trời tốt 雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dự báo渔民ngưdân打渔đánh cá风giî变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổ bộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nîi度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khả năng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhën看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc受chịu外海ngoài khơi湾vịnhBa gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô 背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bà chủ女主人bà con 乡亲们bà cố曾祖母bàđỡ接生婆bà mối 媒婆bà ngoại 外婆bà nhạc 岳母bà nội 奶奶bả毒饵,诱惑bả vai 肩膀bá chủ霸主bá vương 霸王bá quyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tënh 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khîa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổ chức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phìm 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë红包Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh më面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lë xë红包Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lì清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã 清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay líng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vë代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng gîc 垂直Thẳng tình 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势许多MM在减肥的过程中困难重重,用尽方法却瘦不下来,其实只有在数不清的技巧,推敲中找到属于跟适合自己的最佳方式,才能在健康的瘦身道路上走下去,下面一些瘦身的小技巧,一定可以帮到你!1、慢慢吃我们都曾在美味佳肴面前狼吞虎咽。
越南语口语

越南语口语《问候》1Chào chị.你好!Chào anh.你好!Đã lâu không gặp chị,dạo này chị khoẻkhông?好久不见面了。
你近来身体好吗?Cảm ơn anh,dạo này tôi khá hơn trước,còn anh?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?Tôi vẫn bình thường.Nghe nói mẹ chị bị mệt,bây giờbác đã đỡ chưa?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?Mẹtôi bị cảm nặng,nhưng hôm nay đã đõ rồi.我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。
Nhờ chị chuyển lời thăm hỏi của tôi và chúc bác chóng bình phục.请你代我向她问好,祝她早日康复。
Cảm ơn anh.谢谢你。
Bác trai bên chị dạo này thếnào?你爸爸最近还好吗?Bốtôi thích hoạt động,sức khoẻcòn khá,còn hai bác bên anh vãn khoẻ chứ? 我爸爸喜欢运动,身体还好。
那你父母亲身体还好吧?Bố mẹtôi cũng thích hoạt động,lại ăn được ngủđược,nên sức khoẻ cũng khá.我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。
越南语口语

越南语口语《问候》 1Chào ch?.你好!Chào anh.你好!?? lau kh?ng g ?p ch ?,d ?o n ày ch?kho ? kh?ng?好久不见面了。
你近来身体好吗?C?m ?n anh,d ?o n ày t?i khá h?n tr??c,c?n anh?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?T?i v ?n b?nh th ??ng.Nghe n èi m ? ch ?b ? m?t,bay gi ? bác ?? ?? ch ?a?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?M? t?i b ?c ?m n?ng,nh ?ng h?m nay ?? ?? r ?i.我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。
Nh? ch ? chuy ?n l ?i th ?m h?i c ?a t?i và chúc bác chèng b?nh ph?c.请你代我向她问好,祝她早日康复。
C?m ?n anh.谢谢你。
Bác trai b?n ch ?d ?o n ày th ? nào?你爸爸最近还好吗?B? t?i th?ch ho?t ??ng,s ?c kho ? c?n kh á,c?n hai bác b?n anh v?n kho? ch ??我爸爸喜欢运动,身体还好。
那你父母亲身体还好吧?B? m? t?i c ?ng th ?ch ho ?t ??ng,l ?i ?n ??? c ng ? ???c,n?n s ?c kho ? c ?ng khá.我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。
S??ng th ?t, ?n ???c ng ? ???c l à ti?n m à.à,em trai anh h ?c l ?p m?y r ?i?真有福气,能吃能睡赛神仙嘛。
越语0

越南语场所的表达邮局= Bu*u -diä.n博物馆= Ba?o tàng银行= Ngan hàng, nhàbang警察局= -D?`n ca?nh sát医院= Bä.nh viä.n, nhàthu*o*ng 药房= Hiä.u thu?'c商店= Cu*?a hàng餐馆= Nhàhàng, quán an学校= Tru*ç*ng ho.c教堂= Nhàthç*洗手间= Nhànghi?街道= -Du*ç*ng, ph?'广场= Qua?ng tru*ç*ng大山= Núi山丘= -D?`i山谷= Thung lu~ng海洋= -Da.i du*o*ng 越南语词汇1湖泊= H?`河流= S?ng游泳池= H?` bo*i塔= Tháp桥= Ca`u越南语字母表字母名稱IPAA a a a?? ? á a? a ? ?, ?B b bê, b? ?, ?bC c xê, c? kD dä,d? z,南部發音:j? ? ?ê, ?? ?, ?dE e e ?äêê e(F) (f)G g giê, g? ??(before i, ä, and e)H h h?t hI i i ng?n i(J) (j)K k ca kL l e-l?, l? lM m em-m?, m? mN n en-n?, n? nO o o ?? ? ? o? ? ? ??, ??P p pê, p? pQ q quy kR r e-r?, r? z,南部發音:?, ?S s ãt-så, s? s,南部發音:?T t tê,t? tU u u u? ? ? ?V vä, v? v,南部發音:j(W) (w)X x ích-xì, x? sY y i dài, i-c?-rét i?(Z) (z)南语的文字演变早期的时候,越南人并没有为自己的语言发明适合的书写系统.大约从东汉开始,汉字(越南人称之为“字儒”)开始有系统的,大规模的传入越南.到了宋朝,汉字已经成为越南政府以及民间的主要文字,此时大量的汉字著作开始出现,最著名的就是《大越史记全书》及《大南实录》.但是需要澄清的是,这些汉字写成的文章并不按照越南语的文法规则书写,也不采用越南语的词汇,而是纯粹的用古汉语的文法写成.故此,这些汉字著作是汉文著作,而非越文著作.随著汉字在越南的传播,一些人开始尝试以汉字作为基础创造新的文字来纪录越语词汇,这些字就是喃字.大约在8世纪的时候喃字开始出现,13世纪的时候,越南文人开始用喃字进行文学创作.此间最著名的文学作品莫过于阮攸(Nguy?n Du)写成的《金云翘传(Truy?n Ki?u)》.越南上层社会由于有很浓厚的“尊汉”思想,一直很排斥这种文字,国家教育机关也没有将它作为正式文字看待,也没有对它进行整理规范的工作.尽管此间的胡朝(西元1400-1407年)跟阮西山王朝(西元1788-1802年)统治者曾重视喃字,并且将其提升到国家文书用字的地位.现在的越南语使用拉丁字母书写,叫做国语字(CQN; Ch? Qu?c Ng?)。