一些不错的句子 越南语-汉语

合集下载

优美的越南语句子

优美的越南语句子

优美的越南语句子1. 求一句超级经典的浪漫语句用49种语言说“我爱你”用49种语言说“我爱你”汉语:我爱你英语:I love you法语:Je t'aime / Je t'adore德语:Ich liebe dich俄语:Ya vas Iyublyu,Ya Tibia Lyublyu 朝鲜语:Tangshin-i cho-a-yo意大利语:ti amo,ti vogliobene西班牙语:T e amo,Tequiero葡萄牙语:Eu amo-te荷兰语:IK hou van jou比利时佛兰芒语:IK zie u graag波兰语:Kocham Cie,Ja cie kocham希腊语:S'agapo匈牙利语:Szeretlek爱沙尼亚:Mina armastan sind芬兰语:Min rakastan sinua拉丁语:Te amo,Vos amo拉托维亚语:Es tevi Milu立陶宛语:Tave Myliu马其顿语:T e sakam马耳他语:Inhobbok亚美尼亚语:Yes Kezi eeroom yem保加利亚语:ahs te obicham克罗地亚语:Volim te罗马尼亚语:Te iu besc,Te Ador捷克语:Miluji te丹麦语:Jeg elsker dig冰岛语:e'g elska tig阿尔巴尼亚语:T Dua Shume塞尔维亚语:Volim Te斯洛文尼亚语:Ljubim te以色列犹太语:Ani ohev otach瑞典语:Jag lskar dig土耳其语:Seni seviyorum乌克兰语:ja vas kokhaju孟加拉语:Ami tomay bhalobashi缅甸语:chit pa de柬埔寨语:Bong salang oun菲律宾语:Mahal Kita,Iniibig Kita北印度语:main tumse pyar karta hoon印尼语:Saja kasih saudari马来语:saya Cinta Mu蒙古语:bi chamd hairtai波斯语:Tora dost daram !阿拉伯语:Ana Ahebak(to a mae) / Arabic Ana ahebek(to a female)南亚泰米尔语:Tamil n'an unnaik kathalikkinren泰语:Ch'an Rak Khun巴基斯坦乌尔都语:Mein tumhay pyar karti hun(woman to man) / Mein tumhay pyar karta hun(man to woman) 越南语:Em ye'u anh(woman to man) / Anh ye'u em(man to woman2. 有谁知道越语有什么经典吗As Long As You Love Meseason in the sunMy Cookie Can17171771·这几个不错,QQ炫舞里面的爱x无限大半情歌心愿便利贴99次我爱他这几个也不错,元若蓝的,有的是命中注定我爱你的插曲。

越汉实用越南语

越汉实用越南语

实用越南语第一课问候1.Chàoanh!你好!2.Anhcókh?ekh?ng?你身体好吗?3.Anh?i?auth??你去哪?4.T?i?inhàhát,cònanh?我去剧院,你呢?5.?inhé,chàonhé.走啦,再见。

6.?ich?à?上街啊?7.T?mbi?t(Huy)!再见!8.H?ng?panhngàymai.明天见。

9.R?thanh?nh???cg?p?ng.真高兴见到您。

10.Trên???ngcóthu?nl?ich??路上顺利吗?场景会话A.Chàoanh,anhcókho?kh?ng?你好,你身体好吗?C?m?nch?,t?iv?nkho?,cònch??谢谢你,我一直很好,你呢?C?m?n,t?ic?ngkho?.谢谢,我也很好。

T?mbi?tch?.再见。

T?mbi?tanh.再见。

B.Emchàoanh?!您好!Chàoem!你好!Anh?i?auth??您去哪儿??inhàhát,cònem?去剧院,你呢?Emv?nhà?.我回家。

?inhé,chàonhé.走了,再见吧。

生词:chào你好,再见(敬辞)anh兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng与có连成có…kh?ng结构……吗kho?健康,身体好?i去,往?au哪里th?语气词,无意义t?i我nhàhát剧院nhé语气词,无意义ch?市场,集市t?mbi?t再见(暂别)h?n约定g?p会面,见面ngàymai明天hanh?nh荣幸,高兴r?t很???c能够,可以?ng先生cam?n谢谢v?n一直c?ng也ch?姐,你(女性)em弟,妹v?回,返,归nhà家句型练习:1.Cháuchàoc?(?ng,bà,c?,chú)?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh(ch?,?ng)cókh?ekh?ng?你身体好吗?3.T?i(v?n)bìnhth??ng.我(一直)很好。

越汉实用越南语

越汉实用越南语

第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。

6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。

t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。

ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。

Tm bit ch. 再见。

Tm bit anh. 再见。

B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。

i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。

生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。

浪漫的越南语句子

浪漫的越南语句子

浪漫的越南语句子1. Em yêu anh nhiều lắm! - 我很爱你!2. Anh làtất cảcuộc đời em. - 你是我的全世界。

3. Em chỉyêu mỗi mình anh. - 我只爱你一个人。

4. Với em, anh làngười đàn ông hoàn hảo nhất. - 对我来说,你是最完美的男人。

5. Anh khiến trái tim em đập nhanh hơn. - 你让我的心跳加快。

6. Khi ởbên anh, em cảm thấy hạnh phúc nhất. - 和你在一起的时候,我感到最幸福。

7. Em nhớanh kinh khủng. - 我非常非常想你。

8. Đối với em, anh quan trọng hơn bất cứđiều gì. - 对我来说,你比什么都重要。

9. Anh làánh sáng soi rọi con đường phía trước em. - 你是照亮我前方道路的光。

10. Với anh, em cảm thấy được che chở. - 和你在一起,我感到被保护着。

11. Em yêu nụcười của anh. - 我喜欢你的微笑。

12. Em muốn mãi mãi ởbên anh. - 我想永远和你在一起。

13. Tình yêu của em dành cho anh thật lớn. - 我对你的爱是如此之深。

14. Anh làm tim em đập liên hồi. - 你让我心跳加速不停。

越南常用语100句

越南常用语100句

越南常用语 100 句越南语,也称为京语,是越南的官方语言。

为了帮助大家更好地学习越南语,本文整理了 100 句常用的越南语短语和句子,供大家学习和参考。

下面是本店铺为大家精心编写的3篇《越南常用语 100 句》,供大家借鉴与参考,希望对大家有所帮助。

《越南常用语 100 句》篇11. Cm n (Cam on) - 你好2. Cm tht (Cam that) - 好的3. u tranh (Du tranh) - 打电话4. Em (Em) - 妈妈5. Anh (Anh) - 我6. Chic xe (Chic xe) - 汽车7. Nhà hàng (Nhà hàng) - 餐馆8. Phòng khách sn (Phòng khách sn) - 酒店房间9. C em (C em) - 姐姐10. Ngha vic (Ngha vic) - 什么意思11. Ti yêu anh (Ti yêu anh) - 我爱你12. Cu bé (Cu bé) - 哥哥13. ng (ng) - 先生14. Bn (Bn) - 你/您15. Na (Na) - 女孩16. Chào em (Chào em) - 见到你很高兴17. n c c (n c c) - 吃饭了吗?18. Ti ang yêu em (Ti ang yêu em) - 我正在爱着你19. Bit c (Bit c) - 知道吗?《越南常用语 100 句》篇2以下是越南常用语 100 句:1. incho.您好。

2. Xinli.对不起。

3. Cmn.谢谢。

4. Tmbit.再见。

5. Hngpli.下次见。

6. Anhckhekhng?你好吗?7. Tikhe.我很好。

越南语名人名句

越南语名人名句

越南語名人名句1. Tình yêu của các chàng trai không nằm ở trái tim mà nằm ởđôi mắt.– Shakespear男人的愛情不在心裏而在眼裏。

—莎士比亞2. Khi yêu, người ta thấy sự xa cách và thời gian chẳng là gì cả. - Afred de Musset愛著的時候,距離和時間在人們眼裏算不了什麼。

—繆塞3. Khi một tâm hồn mở ra đểđón tình yêu thì bỗng dưng có hàng ngàn cách để biểu lộ tình yêu ấy.Khi hai người yêu nhau, họ không nhìn nhau mà họ cùng nhìn về một hướng.– Saint當以開放的心態迎接愛,就突然會有千萬種方式表達愛。

當兩人彼此相愛,他們不看對方,但他們都看著同一個方向。

—聖人4. Trên thế gian này chẳng có vị thần nào đẹp hơn thần mặt trời, chẳng có ngọn lửa nào kỳ diệu hơn ngọn lửa tình yêu. - Mr.GorKi在世間,沒有哪位神比太陽神更美,沒有哪簇火焰比愛情的火焰更奇妙。

-高爾基5. Hãy đểcho người chết đi tìm sự bất tử trong danh vọng và những người sống đi tìm sự bất tửtrong tình yêu. – Tagore讓死去的人在名望中尋找不朽,讓活著的人在愛情中尋找永存。

越南语口语

越南语口语

越南语口语《问候》1Chào chị.你好!Chào anh.你好!Đã lâu không gặp chị,dạo này chị khoẻkhông?好久不见面了。

你近来身体好吗?Cảm ơn anh,dạo này tôi khá hơn trước,còn anh?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?Tôi vẫn bình thường.Nghe nói mẹ chị bị mệt,bây giờbác đã đỡ chưa?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?Mẹtôi bị cảm nặng,nhưng hôm nay đã đõ rồi.我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。

Nhờ chị chuyển lời thăm hỏi của tôi và chúc bác chóng bình phục.请你代我向她问好,祝她早日康复。

Cảm ơn anh.谢谢你。

Bác trai bên chị dạo này thếnào?你爸爸最近还好吗?Bốtôi thích hoạt động,sức khoẻcòn khá,còn hai bác bên anh vãn khoẻ chứ? 我爸爸喜欢运动,身体还好。

那你父母亲身体还好吧?Bố mẹtôi cũng thích hoạt động,lại ăn được ngủđược,nên sức khoẻ cũng khá.我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。

交际越南话九百句(中)

交际越南话九百句(中)

交际越南话九百句一、问候(一)你好。

你好。

好久不见面了。

你近来身体好吗?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。

请你代我向她问好,祝她早日康复。

谢谢你。

你爸爸最近还好吗?我爸爸喜欢运动,身体还好。

那你父母亲身体还好吧?我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。

真有福气,能吃能睡赛神仙嘛。

对了,你弟弟读几年级呢?今年读10 年级了。

真快啊,都十年级了,要参加高考了。

你妹妹上几年级呢?她正在上八年级。

她一定长得很高了。

是的,我妹妹身高都有一米六五了。

对不起,有朋友在等我,再见了。

有空,请到家里坐坐。

二、问候(二)你好,去哪呢?你好,我下班回来,最近身体好吗?谢谢你,我挺好的,你呢,看你都发胖啦。

谢谢你,自从能在附近上班之后,我已经胖了三斤了。

你父母亲在家身体还好吗?谢谢,我父母亲身体还好。

你父亲戒烟很长时间了,一定比以前身体好多了。

是的,戒烟后我父亲的身体的确好起来了。

你父母亲怎样了?我爸爸戒不了烟,经常咳嗽。

我妈妈又很容易患感冒,而且经常头痛。

我妈妈也是这样,所以很少外出。

你父亲还上班吗?我父亲刚刚退休了两个月。

我父亲还有半年才到退休年龄。

你劝你父亲戒烟吧。

已经说多次了,我父亲说等退休之后再戒,以免影响工作。

这样也可以,他如果有决心的话,是可以戒掉的。

我们都希望这样。

我父亲能戒烟,全家都高兴。

请你转达我对两位老人家的问候。

谢谢你,再见。

三、家庭老师(女) 好。

你好,你买那么多吃的东西?是啊,我家里很多人呢。

一个大家庭吗?是的,我们是三代同堂呢。

那说给我听听怎么样。

在我家里,年龄最大的是祖父祖母。

爷爷奶奶外公外婆姥爷姥姥。

两位老人家身体好吗?多大岁数啦?祖父祖母身体都很好,他们都已经七十多岁了。

多好啊,老人家身体健康,儿孙孝顺,真是天大的幸福。

我还有两个伯伯,两个叔叔,一个姑姑,身体都好,也各自成家了。

那你还有表兄妹吗?(兄弟之间的孩子.叫堂哥堂姐堂弟堂妹,兄妹姐弟姐妹之间的孩子,叫表哥表弟表姐表妹但是有区别, 一男一女,叫姑舅表,两姐妹,叫姨表)有,有三个表兄,一个表姐,一个表妹。

  1. 1、下载文档前请自行甄别文档内容的完整性,平台不提供额外的编辑、内容补充、找答案等附加服务。
  2. 2、"仅部分预览"的文档,不可在线预览部分如存在完整性等问题,可反馈申请退款(可完整预览的文档不适用该条件!)。
  3. 3、如文档侵犯您的权益,请联系客服反馈,我们会尽快为您处理(人工客服工作时间:9:00-18:30)。

Những câu nói hay của
bạn
Bạn thấy mình cần phải giữ mọi
thứ được cân bằng. Hãy thử những cách sau đây:
- Đừng làm mòn giá trị của bản
thân bằng việc so sánh bạn với
người khác. Bởi vì mỗi người trong chúng ta đều là những người đặc biệt.
- Đừng đề ra mục tiêu của bạn chỉ vì người khác cho đó là quan trọng. Vì chỉ có bạn mới biết điều gì là
tốt nhất cho mình.
- Đừng để cuộc sống đi qua mắt
bạn chỉ vì bạn đang sống trong
quá khứ hay tương lai. Bằng cách sống cuộc sống của mình ngày
hôm nay, vào lúc này, bạn đang
sống tất cả mọi ngày trong cuộc
đời.
- Đừng từ chối nếu bạn vẫn còn
cái để cho. 一些常说的话
你觉得自己必须把所有事情保持平衡。

那就来实施下面的这些方法吧:
-不要拿自己去跟别人比较来贬低自我价值。

我们都是特别的自己。

-不要把别人认为重要的事情当作成自己的目标。

因为只
有你自己才懂得什么是对自
己最好的。

-不要让生活擦肩而过只因为你生活在过去或将来。

用今
天的生活方式来生活。


这一刻起,你生活在人生的
每一天。

-不要逃避如果你仍在渴望。

- Không điều gì là tồn tại mãi mãi cho đến lúc bạn ngừng cố gắng.
- Đừng ngại ngần thừa nhận rằng bạn chưa hoàn hảo.
- Đừng e dè đối mặt thử thách. Chỉ khi thử sức mình, bạn mới học
được can đảm
- Đừng đóng cửa trái tim và ngăn cản tình yêu đến chỉ vì bạn nghĩ không thể nào tìm ra nó.
- Cách nhanh nhất để nhận tình
yêu là cho, cách mau lẹ để mất
tình yêu là giữ nó quá chặt, cách tốt nhất để giữ gìn tình yêu là cho nó đôi cánh tự do.
- Đừng đi qua cuộc sống quá nhanh đến nỗi bạn quên mất mình đang ở đâu và thậm chí quên mình đang đi đâu.
- Đừng quên nhu cầu cảm xúc cao nhất của một người là cảm thấy
được tôn trọng. -没有什么事情是永远存在的如
果你停止努力。

- 不要害怕承认自己还不够完美。

-不要害怕面对考验。

只有当你
尝试了,才能学会勇敢。

-不要关闭心扉,拒绝爱情有
时只因为你以为寻找不到。

-从得到爱情最快的方法中知道:失去爱情最快的方法是紧抓不放。

保持爱情最好的方法是给与自由。

-不要让生活走的太快以至于忘
记自己在哪,甚至忘了自己要去哪。

-不要忘记一个人最高的感觉是
感觉到自己被尊重。

- Đừng ngại học hỏi. Kiến thức là vô bờ, là một kho báu mà ta luôn có thể mang theo dể dàng.
- Đừng sử dụng thời gian hay
ngôn từ bất cẩn. Cả hai thứ đó đều không thể lấy lại.
- Cuộc sống không phải là một
cuộc chạy đua, nó là một cuộc
hành trình mà bạn có thể tận
hưởng từng bước khám phá…-不要羞于问。

知识是无限的,是我们可以随身携带的宝贝。

-不要随便的使用时间和言词。

这两样是不可以再有的。

-生活不是赛跑,它是一段你可以一边欣赏一边观察的行程。

相关文档
最新文档